Có 1 kết quả:

庵堂 ān táng ㄚㄋ ㄊㄤˊ

1/1

ān táng ㄚㄋ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Buddhist nunnery

Bình luận 0